Trong ngành nuôi trồng thủy sản hiện đại, đặc biệt là nuôi tôm, môi trường nước ao đóng vai trò then chốt quyết định đến năng suất và chất lượng vụ nuôi. Quản lý chất lượng nước trong ao nuôi tôm không chỉ giúp kiểm soát dịch bệnh mà còn tối ưu hóa tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ sống của tôm. Đặc biệt, với sự phát triển của các ao nuôi tôm công nghiệp, ao tròn, ao nuôi tôm công nghệ cao, yêu cầu kỹ thuật trong việc quản lý chất lượng nước ngày càng khắt khe hơn.
1. Tầm quan trọng của chất lượng nước ao trong nuôi tôm
Tôm là loài thủy sản nhạy cảm với sự thay đổi của môi trường, đặc biệt là các yếu tố như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan, độ mặn, và lượng tảo trong nước. Môi trường nước lý tưởng giúp tôm khỏe mạnh, ăn tốt, tăng trưởng nhanh và giảm nguy cơ mắc bệnh.
Ngược lại, nếu nước ao nuôi tôm bị trong quá mức hay bị ô nhiễm, chứa nhiều khí độc như NH₃, H₂S, hoặc tảo độc phát triển mạnh, thì dễ gây stress, làm tôm yếu đi và giảm năng suất. Do đó, kiểm soát nước ao, từ đầu vào đến suốt quá trình nuôi, là yếu tố sống còn.
2. Đặc điểm của các mô hình ao nuôi hiện đại
Hiện nay, có nhiều mô hình ao nuôi tôm công nghiệp khác nhau, tùy thuộc vào quy mô và điều kiện đầu tư:
2.1. Ao nuôi tôm truyền thống
Đây là các ao đất có diện tích lớn, không có bạt lót đáy, thường phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết. Việc xử lý và kiểm soát nước nuôi tôm trong mô hình này gặp nhiều khó khăn, dễ bị ảnh hưởng bởi mưa, nắng, xâm nhập mặn.
2.2. Ao nuôi tôm công nghệ cao
Đây là xu hướng tất yếu của ngành nuôi trồng thủy sản hiện đại. Các mô hình như ao tròn, ao nổi HDPE, hay hệ thống tuần hoàn nước khép kín đang dần phổ biến. Những mô hình này giúp chủ động kiểm soát chất lượng nước ao tôm, giảm rủi ro dịch bệnh và nâng cao năng suất.
Một trong những đặc điểm đáng chú ý là việc quản lý tảo, duy trì màu nước ao tôm có màu xanh đậm – biểu hiện của môi trường nước giàu vi sinh có lợi, cân bằng sinh học tốt.
3. Các chỉ tiêu quan trọng trong quản lý nước ao nuôi tôm
Để quản lý chất lượng nước hiệu quả, người nuôi cần theo dõi định kỳ các chỉ tiêu sau:
-
Độ mặn trong ao nuôi tôm: Độ mặn lý tưởng cho tôm sú là 15–25‰, còn tôm thẻ chân trắng là 5–20‰. Độ mặn quá thấp hay quá cao đều ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng trao đổi chất của tôm.
-
pH: Duy trì ở mức 7.5–8.5. Nếu pH biến động lớn trong ngày (trên 0.5), dễ gây stress cho tôm.
-
Oxy hòa tan: Trên 4 mg/L. Ban đêm cần bổ sung oxy qua quạt nước hoặc oxy viên.
-
NH₃, H₂S: Luôn giữ ở mức thấp nhất có thể, vì đây là các khí độc nguy hiểm.
-
Màu nước: Màu xanh rêu, xanh đậm là lý tưởng. Nếu nước ao hồ trong veo, không có màu hoặc quá tối, đó là dấu hiệu mất cân bằng hệ vi sinh.
4. Quản lý tảo trong ao nuôi tôm
Tảo đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn tự nhiên, đồng thời sản sinh oxy vào ban ngày. Tuy nhiên, nếu không được kiểm soát, tảo phát triển quá mức sẽ gây ra hiện tượng “tảo nở hoa”, gây thiếu oxy, biến động pH mạnh và làm chết tảo đột ngột – ảnh hưởng nghiêm trọng đến đàn tôm.
Giải pháp:
-
Duy trì cân bằng giữa tảo và vi sinh vật có lợi.
-
Không bón phân hoặc bổ sung dinh dưỡng vô tội vạ vào ao.
-
Sử dụng vi sinh xử lý nước định kỳ để ổn định hệ sinh thái.
5. Xử lý nước ao nuôi tôm – từ đầu vụ đến cuối vụ
Việc xử lý nước ao nuôi tôm là một quy trình liên tục và phải bắt đầu từ giai đoạn cải tạo ao trước khi thả giống. Một số bước cơ bản như sau:
Trước khi thả tôm:
-
Diệt tạp và mầm bệnh bằng Chlorine, KMnO₄ hoặc BKC.
-
Trung hòa hóa chất, sau đó gây màu nước bằng phân bón hữu cơ hoặc mật đường.
-
Sử dụng vi sinh để kích hoạt hệ vi khuẩn có lợi.
Tìm hiểu thêm: Cách dùng BKC 80% trong nuôi trồng thuỷ sản
Trong quá trình nuôi:
-
Theo dõi các chỉ số nước hằng ngày.
-
Khi nước ao nuôi tôm bị trong, cần kích tảo bằng mật đường, phân DAP hoặc bổ sung vi sinh để gây màu lại.
-
Luôn duy trì tảo ở mức vừa phải, tránh hiện tượng “nở hoa tảo”.
Cuối vụ nuôi:
-
Xử lý nước thải ao nuôi tôm trước khi xả ra môi trường bằng các biện pháp như:
-
Bể lắng, lọc cơ học
-
Xử lý bằng vi sinh, enzyme
-
Trung hòa độ pH và khí độc
-
6. Một số lỗi thường gặp khi quản lý nước ao
-
Chỉ nhìn màu nước để đánh giá chất lượng nước, bỏ qua các chỉ tiêu như NH₃, DO, pH.
-
Lạm dụng hóa chất diệt tảo mà không tái tạo lại hệ sinh thái vi sinh.
-
Không xử lý kỹ nước đầu vào, làm lây lan mầm bệnh.
-
Nước nuôi tôm trong quá mức nhưng lại chủ quan, không xử lý sớm dẫn đến mất cân bằng.
7. Kết luận
Việc quản lý chất lượng nước trong ao nuôi tôm là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự hiểu biết kỹ thuật vững vàng. Với sự hỗ trợ của công nghệ hiện đại và các chế phẩm sinh học thân thiện môi trường, người nuôi hoàn toàn có thể kiểm soát được môi trường nước, từ đó nâng cao năng suất, giảm chi phí và phát triển bền vững.
Dù nuôi trong ao đất, ao tròn hay ao nuôi tôm công nghệ cao, nguyên tắc chung vẫn là kiểm soát tốt nước ao, duy trì màu nước ao tôm có màu xanh đậm, hạn chế khí độc, kiểm soát tảo, và xử lý nước thải đúng kỹ thuật. Đó chính là nền tảng vững chắc cho thành công của mỗi vụ tôm.
Được tin tưởng bởi hàng trăm khách hàng trong ngành, BIO CHEM luôn không ngừng cải tiến và cung cấp các dòng nguyên liệu nhập khẩu chất lượng cao. Sự hài lòng và thành công của khách hàng là giá trị cốt lõi mà chúng tôi hướng đến.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
📍 197 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, TP.HCM
📞 08 3939 4747 – 0946 876 019 – 0942 89 30 31
📧 infobiochemical@gmail.com
🔗 hoachatbiochem





