Tin tức

Các yếu tố môi trường, khí độc và hóa chất trong ao nuôi tôm

Khí độc trong nuôi trồng thủy sản.

Nuôi tôm thẻ chân trắng và tôm sú theo mô hình thâm canh hoặc bán thâm canh đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường nước, đặc biệt là các khí độc như NO2, NH3, pH, độ kiềm và oxy hòa tan. Những thông số này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ sinh trưởng của tôm mà còn quyết định tỷ lệ sống, khả năng miễn dịch và hiệu quả sử dụng thức ăn.

Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về các yếu tố môi trường quan trọng, cách nhận biết và kiểm soát NO2 trong ao nuôi tôm, NH3 trong ao nuôi tôm, cũng như giải pháp tăng oxy hòa tan trong nước, duy trì pH trong ao nuôi tôm và xử lý khí độc hiệu quả.

Khí độc NO2 trong ao nuôi tôm (Nitrite)

Khái niệm khí độc NO2

NO2 trong ao nuôi tôm (Nitrite) là sản phẩm trung gian trong quá trình chuyển hóa amoniac (NH3/NH4+) thành nitrate (NO3-) nhờ hoạt động của vi khuẩn Nitrosomonas và Nitrobacter. Khi quá trình này bị gián đoạn, NO2 tích tụ sẽ trở thành khí độc NO2 gây hại cho tôm.

Tác hại của NO2

  • Làm giảm khả năng vận chuyển oxy trong máu tôm (chuyển hemocyanin sang methemocyanin).
  • Gây stress, giảm ăn, yếu sức đề kháng.
  • Gây tôm chết rải rác hoặc đồng loạt nếu vượt ngưỡng an toàn.

Ngưỡng an toàn và cách kiểm soát NO2

  • Ngưỡng an toàn: < 0.1 mg/L (ppm)
  • 5 ppm: nguy cơ cao gây chết tôm

Giải pháp:

  • Tăng vi sinh Pro B để đẩy nhanh quá trình chuyển NO2 thành NO3.
  • Bổ sung muối (NaCl) 5-10 kg/1000 m3 giúp ức chế hấp thụ NO2 qua mang tôm.
  • Quản lý lượng thức ăn, tránh thừa đạm.
  • Duy trì pH và kiềm ổn định, không thấp quá 100 mg/L CaCO3.

Khí độc NH3 trong ao tôm (Amoniac)

Khái niệm NH3

NH3 trong ao nuôi tôm (amoniac tự do) là sản phẩm từ sự phân hủy protein có trong thức ăn dư thừa, phân tôm và các hợp chất hữu cơ trong nước.

NH3 tồn tại dưới hai dạng:

  • NH3 (amoniac tự do): độc hại.
  • NH4+ (amoni ion hóa): ít độc.

Tỷ lệ NH3 tăng cao khi:

  • Nhiệt độ > 30°C.
  • pH > 8.3.

Tác hại của khí độc NH3

  • Gây hư hại mang tôm, giảm hô hấp.
  • Gây stress, giảm ăn, tăng nhạy cảm với bệnh.
  • Ức chế quá trình lột xác và tăng trưởng.

Ngưỡng an toàn và xử lý khí độc NH3

  • An toàn: < 0.1 ppm
  • 25 ppm: ảnh hưởng sinh lý rõ rệt

Cách xử lý NH3 hiệu quả:

  • Tăng cường vi sinh xử lý đáy ao, đặc biệt các dòng chứa Bacillus, Nitrosomonas.
  • Giảm lượng đạm trong thức ăn khi phát hiện NH3 tăng.
  • Tạt zeolite để hấp thụ NH3.
  • Duy trì pH < 8.3 để chuyển NH3 sang dạng NH4+ ít độc hơn.

Oxy hòa tan trong ao nuôi tôm (DO – Dissolved Oxygen)

Vai trò của oxy hòa tan

Oxy hòa tan trong ao nuôi tôm là yếu tố sống còn trong hệ thống nuôi thâm canh. DO ảnh hưởng trực tiếp đến hô hấp, tiêu hóa, tăng trưởng và khả năng miễn dịch của tôm.

Mức DO lý tưởng:

  • Ban ngày: > 5 mg/L
  • Ban đêm: không dưới 3 mg/L

Dấu hiệu thiếu oxy:

  • Tôm nổi đầu sáng sớm.
  • Giảm ăn, bơi yếu, lờ đờ.
  • Đáy ao có mùi hôi, sủi bọt khí.

Cách tăng oxy hòa tan trong nước:

  • Tăng cường quạt nước, sục khí vào ban đêm và rạng sáng.
  • Sử dụng oxy viên trong trường hợp khẩn cấp.
  • Hạn chế cho ăn khi DO thấp.
  • Dùng vi sinh để giảm chất hữu cơ đáy ao, giảm tiêu thụ oxy nền.

pH trong ao nuôi tôm

Vai trò của pH

pH trong ao nuôi thủy sản ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng, hoạt động enzyme và độc tính của các khí độc như NH3 và H2S.

Ngưỡng pH an toàn:

  • Tối ưu: 7.5 – 8.5
  • Không dao động quá 0.5 đơn vị trong ngày

Tác động của pH bất ổn:

  • pH thấp (< 7): tôm yếu, giảm ăn, dễ nhiễm bệnh.
  • pH cao (> 9): tăng độc tính NH3, khó lột xác.

Cách điều chỉnh pH:

Khi pH thấp:

  • Tạt vôi nông nghiệp (CaCO3) hoặc Pro B Tablets
  • Hạn chế cho ăn nhiều đạm.

Khi pH cao:

  • Thay nước, giảm ánh sáng (che mát ao nếu cần).
  • Bổ sung vi sinh phân hủy tảo, kiểm soát tảo lam.

Các biện pháp tổng hợp quản lý môi trường nước

Kiểm tra định kỳ

  • Đo pH, DO, NH3, NO2 ít nhất 1 lần/ngày.
  • Ghi chép đầy đủ để theo dõi xu hướng biến động.

Dùng chế phẩm vi sinh định kỳ

  • Tăng mật độ vi khuẩn có lợi xử lý khí độc và chất thải hữu cơ.
  • Ủ men vi sinh với mật đường để tăng hiệu quả.

Quản lý thức ăn hợp lý

  • Không để dư thức ăn.
  • Theo dõi tăng trưởng để điều chỉnh khẩu phần phù hợp.

Sục khí 24/24 trong ao nuôi thâm canh

  • Sục khí đáy để tránh yếm khí cục bộ.
  • Lắp đặt hệ thống quạt nước đều toàn ao.

Kết luận

Việc kiểm soát khí độc NO2 và NH3 trong ao nuôi tôm, duy trì oxy hòa tan trong ao nuôi tôm, ổn định pH và độ kiềm là nền tảng quan trọng trong nuôi tôm công nghiệp. Người nuôi cần hiểu rõ nguyên lý hình thành, tác động và biện pháp xử lý để duy trì môi trường ổn định, nâng cao năng suất và chất lượng tôm.

Nếu không kiểm soát tốt những yếu tố này, ao nuôi dễ bùng phát dịch bệnh, giảm hiệu quả kinh tế và rủi ro cao. Vì vậy, hãy đầu tư thiết bị quan trắc, sử dụng chế phẩm sinh học đúng kỹ thuật và luôn cập nhật kiến thức mới để đồng hành cùng thành công trong nghề nuôi tôm.

Chúng tôi – BIO CHEM – luôn đồng hành cùng ngành chăn nuôi và thủy sản Việt Nam với mục tiêu cung cấp những nguyên liệu chất lượng cao, giá thành cạnh tranh và dịch vụ tận tâm. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá nhanh chóng.
Liên hệ BIO CHEM:
📍 197 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, TP.HCM
📞 08 3939 4747 – 0946 876 019 – 0942 89 30 31
📧 infobiochemical@gmail.com
🔗 https://www.facebook.com/hoachatbiochem/